Có 2 kết quả:
反貪腐 fǎn tān fǔ ㄈㄢˇ ㄊㄢ ㄈㄨˇ • 反贪腐 fǎn tān fǔ ㄈㄢˇ ㄊㄢ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anti-corruption
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anti-corruption
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0